Có 2 kết quả:

环戊烯 huán wù xī ㄏㄨㄢˊ ㄨˋ ㄒㄧ環戊烯 huán wù xī ㄏㄨㄢˊ ㄨˋ ㄒㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cyclopentene C5H8 (ring of five carbon atoms)

Từ điển Trung-Anh

cyclopentene C5H8 (ring of five carbon atoms)